Dictionary từ trái nghĩa với trưởng thành

Loading results
từ trái nghĩa với trưởng thành
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với trưởng thành là, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của matured
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của matured. ... mature years: tuổi trưởng thành, tuổi thành niên.
Trái nghĩa của mature
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của mature. ... mature years: tuổi trưởng thành, tuổi thành niên.
Đồng nghĩa của matured
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... mature years: tuổi trưởng thành, tuổi thành niên ... Trái nghĩa của matured.
Trái nghĩa của adult
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... danh từ. người lớn, người đã trưởng thành. tính từ. trưởng thành ...
Đồng nghĩa của mature
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của mature. ... mature years: tuổi trưởng thành, tuổi thành niên.
Trái nghĩa của majority
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của majority. ... tuổi thành niên, tuổi trưởng thành.
Trái nghĩa của ripe
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... tính từ. chín. ripe fruit: quả chín. chín muồi, chín chắn, trưởng thành.
Trái nghĩa của inadequate
inadequate information: tin tức không đầy đủ. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không thể thích nghi đầy đủ với xã hội; không trưởng thành được về tâm lý ...
Trái nghĩa của under
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... to be under age: chưa đến tuổi trưởng thành; to run a hundred metres ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock