Trái nghĩa của trueCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của ...
true to one's promise: trung thành
với lời hứa, giữ đúng lời hứa.
từ trái nghĩa với trueFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa với true, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của trueCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của ...
true to one's promise: trung thành
với lời hứa, giữ đúng lời hứa.
true Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
true.
Đồng nghĩa của not trueCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của not
true.
Đồng nghĩa của realCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của real. ...
Trái nghĩa của real · real Thành ngữ, tục ngữ ...
Синоним trueСмысл:
true true 1. [tru:] n (the
true) <Í> истина, правда; реальность, действительное положение дел ♢ in
true - правильно установленный /настроенный/; ...
反义词true相似词典,不同的措词,同义词,成语反义词
true. ... 反义词
TRUE 反义词
true being 反义词
true believer 反义词
true blue 反义词
true-blue
từ trái nghĩa với từ
true ...
Trái nghĩa của copyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa ... certified copy: bản sao chính thức; certified
true copy: bản sao đúng ...
Contrario di trueSignificato: true truː n. vero; (tecn) allineamento, centratura v. ... true 反义词 Trueの反対語 trái nghĩa với sự thật antonim true
từ trái nghĩa với true.