Dictionary từ trái nghĩa với under

Loading results
Trái nghĩa của under
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... to be under water: ở dưới nước; to be under cover: có che kín, ...
từ trái nghĩa với under
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với under, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của under control of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của under control of.
Trái nghĩa của under the sun
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của under the sun.
Trái nghĩa của under pressure
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của under pressure.
Trái nghĩa của under control
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của under control.
Trái nghĩa của under a cloud
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của under a cloud.
Đồng nghĩa của under the counter
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của under the counter.
từ trái nghĩa snowed under with
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với từ snowed under with, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách ...
Trái nghĩa của under the weather
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của under the weather.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock