Trái nghĩa của mountingCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của mounting.
Đồng nghĩa của mountingCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của mounting.
Trái nghĩa của mountCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của mount.
Đồng nghĩa của mountedĐồng nghĩa của mounted ; on horseback equestrian astride straddling riding on seated horsed in the saddle ; attached fixed affixed screwed on displayed framed set ...
antonyms of mourner... mourner
từ trai nghia voi mounting trái nghĩa của từ mounting. An mounting antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking ...
Đồng nghĩa của mournCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của mourn.
Đồng nghĩa của mournerCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của mourner.
Trái nghĩa của ascendingCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của ascending.
의 반의어 mounting...
mount up 의 반의어
mount up to 의 반의어 mounty 의 반의어 mourn 의 반의어 mourner
từ trai nghia voi mounting trái nghĩa của từ mounting. An
mounting antonym ...
Đồng nghĩa của ascentNghĩa là gì: ascent ascent /ə'sent/. danh
từ. sự trèo lên, sự đi lên, sự lên. to make an ascent in a balloon: lên không
bằng khí cầu.