Đồng nghĩa của take control of... điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take control of. ... take control of
take control of something là gì từ take control of đồng ...
take control of something là gìFree Dictionary for word usage
take control of something là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của take control of... delight in từ đồng nghĩa với take control of
take control of something là gì từ take control of đồng nghĩa với từ nào đồng nghĩa với take control of.
grip Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: grip grip /grip/. danh từ. rãnh nhỏ, mương nhỏ ... Get to grips. If you get to grips with
something, you
take control and do it properly.
Đồng nghĩa của controlNghĩa
là gì:
control control /kən'troul/. danh từ. quyền hành, quyền lực, ... to lose
control over one's car: không còn điều khiển nổi cái xe nữa.
take the rein Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: bridle-rein bridle-rein /'braidlrein/. danh từ. dây cương.
take the rein Thành ngữ, tục ngữ ... To
take or
assume control (of something).
lose one's grip Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: grip grip /grip/ ... to lose
control (over
something). ... If you get to grips with
something, you
take control and do it properly.
get a grip on Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesTo
take firm
control of something. ... Để kiểm soát phản ứng hoặc cảm xúc của một người, đặc biệt
là trong hoặc sau một tình huống căng thẳng.
Trái nghĩa của controlNghĩa
là gì:
control control /kən'troul/. danh từ. quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy. to have
control over the whole district: có quyền hành khắp vùng.
bring under control Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì: access
control access
control ... A room containing the panels and switches used to
control something (like a TV broadcast).