take for a ride Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesđưa (một) chuyến đi · đi (cái
gì đó) để đi chơi · đưa ai đó đi chơi · đi dạo · đưa (ai đó) đi nhờ, để.
Đồng nghĩa của take for a ride...
take for a ride nghia la gi cụm từ taken for a ride trái nghĩa với take sb for a ride trái nghĩa taken for a ride taken for a ride là gì tu trái nghia ...
Antonym of take for a ride... Different wording, Synonyms, Idioms for Antonym of take for a ride. ...
take for a ride nghia la gi cụm từ taken for a ride trái nghĩa với take sb for a ...
Đồng nghĩa của take for rideCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
take for
ride.
Trái nghĩa của take for a rideCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái
nghĩa của
take for a ride.
Đồng nghĩa của rideCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
ride. ...
Nghĩa là gì:
ride ride /raid/ ... to
take somebody
for a ride.
Đồng nghĩa của take forty winksCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
take forty winks.
từ trái nghĩa của take for a rideFree Dictionary for word usage từ trái
nghĩa của
take for a ride, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
point taken Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ point ... tricked, deceived,
taken in We were
taken for a ride.
taken for a ride trái nghĩaFree Dictionary for word usage
taken for a ride trái
nghĩa, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.