Đồng nghĩa của take part in... similar meanings with
take part in, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của take partCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
take part.
Trái nghĩa của take part inCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
take part in.
từ đồng nghĩa với take part inFree Dictionary for word usage từ
đồng nghĩa với take part in, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của take partCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
take part.
Đồng nghĩa của partCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của ... [a] great
part of this story is true: phần lớn chuyện đó là đúng ...
Đồng nghĩa của taking part inCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa ... An
taking part in synonym dictionary is a great resource for writers, ...
Sinonim dari take part in... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari
take part in. ...
với took part Từ
đồng nghĩa take part in Cum tu dong nghia vs
take part in ...
Đồng nghĩa của join inparticipate become involved
take part enter into play have a go contribute aid assist agree collaborate comply with conspire coordinate further help unite ...
Đồng nghĩa của participateCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa ... his poems
participate of the nature of satire: thơ của anh ta phần nào ...