Dictionary take the initiative đồng nghĩa

Loading results
Đồng nghĩa của take the initiative
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take the initiative.
Đồng nghĩa của initiative
Nghĩa là gì: initiative initiative /i'niʃiətiv/. tính từ. bắt đầu, khởi đầu. danh từ. bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng. to take the initiative in something ...
Trái nghĩa của take the initiative
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của take the initiative.
Trái nghĩa của take initiative
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của take initiative.
Đồng nghĩa của take the lead
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take the lead.
Đồng nghĩa của take into account
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take into account.
Đồng nghĩa của take in
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take in.
Đồng nghĩa của take into consideration
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take into consideration.
Đồng nghĩa của take initiative
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take initiative.
Đồng nghĩa của take into
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take into.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock