Trái nghĩa của take the mickey out of...
mickey la gi trong tieng anh
mickey tieng anh nghia
la gi to
take the mickey out of nghĩa
là gì take the mickey out of someone
là gì take the mickey out ...
take the mickey Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesMột biến thể của "
take the piss (
out of someone). ... Nếu bạn
là người có suy nghĩ nghiêm túc đến mức bạn bất thể lấy
mickey ra khỏi mình thỉnh thoảng, ...
Đồng nghĩa của take the mickey out of...
mickey la gi trong tieng anh
mickey tieng anh nghia
la gi to
take the mickey out of nghĩa
là gì take the mickey out of someone
là gì take the mickey out ...
mickey Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesIf something is
Mickey Mouse, it is intellectually trivial or not of a very high ...
mickey 1.
take the mickey to make fun; mock 2.
take the mickey out of
Đồng nghĩa của take the lead...
mickey Đồng nghĩa của
take the next step
take the lead
là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
take ...
Đồng nghĩa của take the lion s share ofĐồng nghĩa của
take the lion s share of. Từ gần nghĩa.
take the lion's share of
take the meaning
take the measure of
take the mickey take the mickey out of ...
take the biscuit Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases(UK) If something
takes the biscuit, it is the absolute limit. lấy bánh quy. Đây
là điều đáng thất vọng, khó chịu, gây sốc, thái quá hoặc nghiêm trọng nhất vừa ...
take up the torch Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
take up the torch.
mickey mouse Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesWatch
out for Perkins; he's full of
mickey mouse ideas. ... Tất cả những
gì tui từng làm ở công chuyện này
là rất nhiều chuột
mickey. danh từ, ...
mouse Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: ball point mouse ball point mouse. (Tech) con chuột điểm cầu [TQ] ... Watch
out for Perkins; he's full of
mickey mouse ideas.
mickey mouse2 n.