Đồng nghĩa của take to court... take someone to court là gì
take to court là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take to court ...
take to court Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesđưa (ai đó hoặc điều
gì đó) ra tòa · đưa ai đó ra tòa.
Trái nghĩa của take to court... take someone to court là gì
take to court là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của take to court ...
court Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì:
court court /kɔ:t/. danh từ. sân nhà. toà án; quan toà; phiên toà.
court of justice: toà án; at a
court: tại một phiên toà; to
bring to court ...
rule throw something out of court Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì:
court court /kɔ:t/. danh từ. sân nhà. toà án; quan toà; phiên toà.
court of justice: toà án; at a
court: tại một phiên toà; to
bring to court ...
laugh (someone or something) out of court Thành ngữ, tục ngữ ...Nghĩa
là gì:
court court /kɔ:t/. danh từ. sân nhà. toà án; quan toà; phiên toà.
court of justice: toà án; at a
court: tại một phiên toà; to
bring to court ...
Đồng nghĩa của courtsNghĩa
là gì:
courts court /kɔ:t/. danh từ. sân nhà. toà án; quan toà; phiên toà.
court of justice: toà án; at a
court: tại một phiên toà; to
bring to court ...
Đồng nghĩa của bring suitarraign indict litigate sue summon try contest do
bring to trial haul into
court involve in litigation law prefer charges pull up put away put on docket put ...
Đồng nghĩa của sueNghĩa
là gì: sue sue /sju:/ ngoại động từ. kiện. to sue to somebody for damages: kiện ai đòi bồi thường. nội động từ. đi kiện, kiện.
take your pick Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesThường được sử dụng như một mệnh lệnh trong cụm từ "
take your pick." Chúng tui có 45 hương vị. Vani, sô cô
la, thịt xông khói — tùy bạn chọn.