Đồng nghĩa của take care ofNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của take
care of. Động từ. look after
care for nurse tend support watch over. Động từ. deal with see to handle ...
Trái nghĩa của take care ofNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Trái nghĩa của take care of. Động từ. neglect ... care of từ đồng nghĩa với take care of cùng nghĩa với
taking care of. An take ...
Đồng nghĩa của careNghĩa
là gì: care care /keə/. danh từ. sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng. to be in (under) somebody's care: được ai chăm nom;
to take care ...
Trái nghĩa của careNghĩa
là gì: care care /keə/. danh từ. sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng. to be in (under) somebody's care: được ai chăm nom;
to take care ...
Đồng nghĩa của to take care ofNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của
to take care of. Động từ. care for look after nurse support tend watch over attend to. Động từ. deal with do ...
Trái nghĩa của caresNghĩa
là gì: cares care /keə/. danh từ. sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng. to be in (under) somebody's care: được ai chăm nom;
to take care ...
who cares Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: cares care /keə/. danh từ. sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng. to be in (under) somebody's care: được ai chăm nom;
to take care ...
That's that! Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. That's that! Thành ngữ, tục ngữ. That
takes care of that!|take care|
takes care. Informal way to say, "That concludes our ...
talk a mile a minute Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...... taking taking calls
taking care ... English Vocalbulary. talk a mile a minute
la gi talk a mile nghĩa
là gì talk a mile a minute
là gì talk a mile a minute nghĩa.
lean across Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: across ... explain, make something understood I had a hard time trying to get across to him the importance of
taking care of his computer discs.