thành ngữ đứng mũi chịu sào tiếng anhFree Dictionary for word usage
thành ngữ đứng mũi chịu sào tiếng anh, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của breachingthành ngữ đứng mũi chịu sào tiếng anh. An breaching synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their ...
Synonym of breachingthành ngữ đứng mũi chịu sào tiếng anh. - Dictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of breaching ...
Đồng nghĩa của propCùng học
tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của prop. ... (nghĩa bóng) người chống đỡ, người
đứng mũi chịu sào; cột trụ.
reached Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học
tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Thành ngữ, tục ngữ reached.
Đồng nghĩa của bellstiếng chuông. (thực vật học) tràng hoa. (địa lý,địa chất) thể vòm. to bear the bell ... Trái nghĩa của bells · bells
Thành ngữ, tục ngữ ...
Đồng nghĩa của bellCùng học
tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của bell. ... Trái nghĩa của bell · bell
Thành ngữ, tục ngữ ...
Đồng nghĩa của breachCùng học
tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của breach. ... lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường,
thành luỹ...).
Trái nghĩa của breachedCùng học
tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của breached. ... lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường,
thành luỹ...).