thành ngữ a windy day nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
thành ngữ a
windy day nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của windyNghĩa là gì:
windy windy /'windi/. tính từ. có gió, lắm gió, lộng gió. mưa gió, gió b o. (y
học)
đầy hi. (thông tục) dài dòng, trống rỗng, huênh hoang.
Trái nghĩa của windyCùng
học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái
nghĩa của ...
Nghĩa là gì:
windy windy /'windi/ ...
windy Thành ngữ, tục ngữ ...
Antonym of windyabounding in or exposed to the
wind or breezes not practical or realizable; ... dari
windy thành ngữ a
windy day nghĩa là gì sinonim
windy antonym of
windy.
의 반의어 windy유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어
windy. ... bottle sinonim dari
windy thành ngữ a
windy day nghĩa là gì sinonim
windy antonym of
windy.
Contrario di windySignificato:
windy wind·y || 'wɪndɪ adj. ventoso, pieno di vento; ... sinonim dari
windy thành ngữ a
windy day nghĩa là gì sinonim
windy antonym of
windy.
Sinonim dari windySinonim dari
windy ... Antonim dari
windy ... Sinonim dari wine bottle sinonim dari
windy thành ngữ a
windy day nghĩa là gì sinonim
windy antonym of
windy.
Đồng nghĩa của wineCùng
học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
Nghĩa là gì: wine wine /wain/ ... tiệc rượu sau bữa ăn (ở các trường đại
học).
Đồng nghĩa của roughrough sea: biển động; rough
wind: gió dữ dội; rough
day: ngày bão tố; rough
weather: thời tiết xấu. thô, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt.
の反対語 windy類似の言葉の辞書、別の表現、同義語、イディオム の反対語
windy. ... sinonim dari
windy thành ngữ a
windy day nghĩa là gì sinonim
windy antonym of
windy.