Trái nghĩa của play it by earCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
play it by ear. ...
Thành ngữ, tục ngữ.
Trái nghĩa của
play it by ear. Động từ.
play it by ear Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Thành ngữ, tục ngữ
play it by ear.
Đồng nghĩa của play it by earAn
play it by ear synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words ...
Đồng nghĩa của fine tune... Đồng nghĩa của fine tune Đồng nghĩa của fine tuning Đồng nghĩa của fine tuning Đồng nghĩa của finger
thành ngữ play it by ear trái nghĩa fine tune là gì seek ...
Đồng nghĩa của playboyplayboy
Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary.
Đồng nghĩa của playback
Đồng nghĩa của
play back
Đồng nghĩa của
play ball Đồng ...
ear Đồng nghĩa của
play by ...
Đồng nghĩa của devise...
play it by ear throw together trump up whip up ·
Trái nghĩa của devise · devise
Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary.
Đồng nghĩa của devious
Đồng nghĩa của ...
play hardball Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Thành ngữ, tục ngữ
play hardball.
have the advantage of (something) Thành ngữ, tục ngữ, slang ...Trái nghĩa, Nghĩa là gì,
Thành ngữ, tục ngữ. have the advantage of (something) ...
play it by ear play it cool play it for all it's worth play it safe play it ...
tap (someone or something) with (something) Thành ngữ, tục ngữ ...Trái nghĩa, Nghĩa là gì,
Thành ngữ, tục ngữ. tap (someone or something) with ...
play it by ear play it cool play it for all it's worth play it safe play it ...
larded with (something) Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Trái nghĩa, Nghĩa là gì,
Thành ngữ, tục ngữ. larded with (something)
Thành ngữ ...
play it by ear play it cool play it for all it's worth play it safe play it ...