Dictionary thành ngữ với từ resemblance

Loading results
Đồng nghĩa của resemble
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... to resemble one another: giống nhau ... resemble Thành ngữ, tục ngữ ...
Trái nghĩa của resemble
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... to resemble one another: giống nhau ... resemble Thành ngữ, tục ngữ ...
Đồng nghĩa của resembles
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của resembles. ... resembles Thành ngữ, tục ngữ.
Contrario di resemblance
... di resembling velvet thành ngữ với từ resemblance. - Dizionario di parole simili, diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di resemblance ...
look like đồng nghĩa với take
Đồng nghĩa của take after. Động từ. emulate resemble act like bear a resemblance to be like ... look like Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases. Cùng học ...
Đồng nghĩa của resembling
... Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa là gì: resembling resemble /ri'zembl/. ngoại động từ. giống với (người nào, vật gì). to resemble one another: giống nhau ...
Đồng nghĩa của resembled
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Nghĩa là gì: resembled resemble /ri'zembl/ ... resembled Thành ngữ, tục ngữ ...
Đồng nghĩa của similarities
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của similarities. ... similarities Thành ngữ, tục ngữ ...
Đồng nghĩa của correspondence
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của correspondence. ... correspondence Thành ngữ, tục ngữ ...
Đồng nghĩa của near
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... near resemblance: sự giống lắm; a near translation: bản dịch sát nghĩa.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock