that word is such a jaw là jAn
that word is such a jaw là j synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary.
Đồng nghĩa của jawNghĩa là gì: jaw jaw /dʤɔ:/ danh từ. hàm, quai hàm. upper jaw: hàm trên; lower jaw ... jaws
that word is such a jaw là j. An jaw synonym dictionary is a great ...
Đồng nghĩa của make public...
word run off at mouth sound off spread around communicate information knowledge ...
gì Made public
là j make public
là gì be made public nghĩa
là gì. An make ...
Đồng nghĩa của lodgeNghĩa
là gì: lodge lodge /lɔdʤ/. danh từ. nhà nghỉ (ở nơi săn bắn). túp lều ...
word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa ...
crack Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: crack crack /kræk/. tính từ. (thông tục) cừ, xuất sắc. a crack oar ...
word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng ...
Trái nghĩa của underNghĩa
là gì: under under /'ʌndə/. giới từ. dưới, ở dưới. to be under water: ở ...
word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa ...
Đồng nghĩa của chatNghĩa
là gì: chat chat /tʃæt/. danh từ. chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân ...
word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa ...
have a good command of Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. have a good command of Thành ngữ, tục ngữ ...
jaw have a foot in both camps have a finger in the pie have a field day have a ...
Trái nghĩa của deathNghĩa
là gì: death death /deθ/. danh từ. sự chết; cái chết. natural death: sự chết tự nhiên; a violent death: cái chết bất đắc kỳ tử; to be st death's door: ...
Trái nghĩa của catchNghĩa
là gì: catch catch /kætʃ/. danh từ. sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ ...
word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa ...