Trái nghĩa của threatenedNghĩa là gì:
threatened threaten /'θretn/. động từ. doạ, đe doạ, hăm doạ ((
nghĩa đen) & (
nghĩa bóng)). it
threatens to rain: có cơn mưa đang đe doạ ...
Trái nghĩa của threatenNghĩa là gì:
threaten threaten /'θretn/. động từ. doạ, đe doạ, hăm doạ ((
nghĩa đen) & (
nghĩa bóng)). it
threatens to rain: có cơn mưa đang đe doạ ...
Trái nghĩa của exposedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của Antonyms for outer
Trái nghĩa của Antonyms for
threatened ...
Trái nghĩa của in jeopardy... của Antonyms for
endangered in jeopardy đồng nghĩa. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của in jeopardy ...
Trái nghĩa của threatened withTrái nghĩa của
threatened with. Từ gần nghĩa. threateningly
threats three days ago
threatened threat thread your way Antonyms Sentences Verbs Adverbs ...
Đồng nghĩa của threatenCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... doạ, đe doạ, hăm doạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) ...
Trái nghĩa của
threaten.
Trái nghĩa của threatening remarkMay 31, 2023
... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
threatening remark.
Đồng nghĩa của endangeredCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
endangered. ...
Trái nghĩa của
endangered.
Trái nghĩa của solvedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... for undefended Trái nghĩa của Antonyms for
threatened Trái nghĩa của Antonyms ...
Trái nghĩa của threatensNghĩa là gì:
threatens threaten /'θretn/. động từ. doạ, đe doạ, hăm doạ ((
nghĩa đen) & (
nghĩa bóng)). it
threatens to rain: có cơn mưa đang đe doạ ...