thus far Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesthus far
là gì. An thus far idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary.
tick down Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasestick down Thành ngữ, tục ngữ ... I'll put them
away later. ... Của một bộ đếm thời (gian) gian hoặc một cái
gì đó tương tự, để hiển thị thời (gian) gian ...
Đồng nghĩa của run offNghĩa
là gì: run off run off. chạy trốn, tẩu thoát. chảy đi (nước...) bỗng nhiên nói lạc đề, bỗng nhiên nói chệch sang vấn đề khác (trong khi nói chuyện...).
run at a fast clip Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: alligator clip alligator clip ... This metaphor for clipping a bird's wings to prevent its flying
away dates from ancient Roman times.
Đồng nghĩa của send offdispatch send send
away transmit convey remit mail post forward free decline ... Đồng nghĩa của send on a wild goose chase arti dari send off send off
là gì.
make oneself scarce Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...leave quickly, go
away I think that I will make myself scarce and go to the ... ẩn mình hoặc làm cho bản thân ít lộ diện hơn, thường
là để tránh điều
gì đó.
take a hike Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesBy extension, to get out of here; to go
away; to get lost. Usually acclimated as an imperative. Listen, I don't appetite to buy any, so why don't you aloof ...
make off Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasestake
away, take without permission The boys made off with his toys. ... Để sử dụng
ai đó hoặc thứ
gì đó làm nguồn thu nhập hoặc lợi nhuận.
Đồng nghĩa của burn upannoy irritate vex anger obsess eat up consume eat
away at ... be on the back of heat up henpeck hit where one lives make waves push button
tick off work on ...
Đồng nghĩa của put finger onĐồng nghĩa của put eggs in one basket Đồng nghĩa của put 'em
away Đồng nghĩa ... on the table Đồng nghĩa của put foot down put my finger on it nghĩa
là gì.