Dictionary tidy up trái nghĩa

Loading results
Trái nghĩa của tidy up
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của tidy up.
Trái nghĩa của tidy
Nghĩa là gì: tidy tidy /'taidi/. tính từ. sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng. a tidy room: một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ; tidy habits: cách ăn ở sạch sẽ.
tidy up the mess là gì
tidy up trái nghĩa Trái Nghĩa tidy up tidy up là gì tidy up the mess là gì. ... 相似词典,不同的措词,同义词,成语 反义词 tidy up. ... break 反义词 tiebreaker ...
Đồng nghĩa của tidy up
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của tidy up.
Trái nghĩa của tie
English Vocalbulary. Trái nghĩa của tidying up Trái nghĩa của tidy sum Trái nghĩa của tidy up ... Trái nghĩa của tie clip Trái nghĩa của tied tie 反意語 antonym ...
Trái nghĩa của mess up
Trái nghĩa của mess up. Động từ. tidy up. Động từ. sort out arrange order organise organize tidy · Đồng nghĩa của mess up. English Vocalbulary.
Đồng nghĩa của tidying up
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của tidying up.
neat and tidy trái nghĩa
neat orderly shipshape in order organised organized spick and span ... trái nghĩa với tidy tidy up the mess là gì Tu dong nghiã cua tidy tidy trai ... Đồng ...
Trái nghĩa của well ordered
English Vocalbulary. Trái nghĩa của good Trái nghĩa của clean Trái nghĩa của uniform Trái nghĩa ... tidy up Trái nghĩa của chipper Trái nghĩa của thoroughgoing ...
Đồng nghĩa của wash up
... up freshen up take a bath take a shower. Động từ. wash. Danh từ. ablutions attire dressing grooming make-up toilette getting ready tidy-up · Trái nghĩa của wash ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock