Dictionary tighten their belt trái nghĩa với

Loading results
Trái nghĩa của tighten one s belt
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của tighten one s belt.
Trái nghĩa của tighten
thắt chặt, siết chặt. to tighten the knot: thắt cái nút; tighten one's belt: thắt lưng buộc bụng, nhịn ăn nhịn mặc; to tighten a screw: siết chặt đinh ốc; to ...
Đồng nghĩa của tighten one s belt
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của tighten one s belt.
trái nghĩa với below
vành đai. to hit below the belt. (xem) hit. to tighten one's belt. (xem) tighten. ngoại động từ. đeo thắt lưng; buộc chặt bằng dây lưng. quật bằng dây lưng.
Đồng nghĩa của tighten your belt
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của tighten your belt.
Trái nghĩa của tight
a tight knot: một nút thắt · the cork is too tight: nút chai chặt quá · a tight grasp: sự ôm chặt, sự ghì chặt.
Trái nghĩa của belt
Nghĩa là gì: belt belt /belt/. danh từ. dây lưng, thắt lưng. dây đai (đeo gươm...) dây curoa. vành đai. to hit below the belt. (xem) hit. to tighten one's ...
Đồng nghĩa của tighten
thắt chặt, siết chặt. to tighten the knot: thắt cái nút; tighten one's belt: thắt lưng buộc bụng, nhịn ăn nhịn mặc; to tighten a screw: siết chặt đinh ốc; to ...
Trái nghĩa của fasten
... tighten 使い分け fastenの反対語 fasten 同義語 fix adhere stick 使い分け fast ... the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ ...
Trái nghĩa của tighten belt
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của tighten belt.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock