on track Thành ngữ, tục ngữ, slang phraseson
track. in the right direction, on the rails After a few problems, ... (* Điển hình: be ~; lấy ai đó hoặc cái
gì ~; có ai đó hoặc cái
gì đó ~; giữ ai đó ...
Đồng nghĩa của on track... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của on
track. ... back on nghia
la gi on
track nghĩa
là gì? on
track nghia gi in
track la gi ...
Đồng nghĩa của keep track of... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của keep
track of. ... lock and key Đồng nghĩa của keep under observation keep
track of
là gì.
Đồng nghĩa của trackNghĩa
là gì:
track track /træk/ ... motor-car
track: vết xe ô tô ... a
track through a forest: đường hẻm xuyên rừng;
track of a ship: đường rẽ nước của con ...
keep on track Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: air-
track air-
track /'eətræk/ ... the quickest route or path, short cut There is no fast
track to success in the field of photography.
Trái nghĩa của on track... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của on
track. ... back on nghia
la gi on
track nghĩa
là gì? on
track nghia gi in
track la gi ...
Đồng nghĩa của track down... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
track down. ...
track event Đồng nghĩa của tracking thành ngữ
track dowm trace down
là gì.
down the track Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: air-
track air-
track /'eətræk/ ... the quickest route or path, short cut There is no fast
track to success in the field of photography.
Trái nghĩa của keep track ofAn keep
track of antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words ...
on the right track Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: air-
track air-
track /'eətræk/ ... the quickest route or path, short cut There is no fast
track to success in the field of photography.