go wild Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesto go wild la gi' went wild la gi
go wild là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ go wild ...
Đồng nghĩa của go wild... the flow
to go wild la gi' went wild la gi
go wild là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của go wild ...
wild Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: bewilder bewilder /bi'wildə/. ngoại động từ ... have a wild celebration,
go wild When the Stampeders won the Grey Cup, the fans went hog wild.
run wild Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesbe or
go out of control The crowd ran
wild after the soccer game. ... trẻ em chạy lung tung khi chúng còn nhỏ và điều đó dường như bất gây hại
gì cho chúng.
Đồng nghĩa của go well with... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
go well with. ... Đồng nghĩa của
go with
go well with
là gì go well
là gì go well synonym.
Trái nghĩa của go well with...
go well with
là gì go well
là gì go well synonym. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
go well with ...
Đồng nghĩa của go withNghĩa
là gì:
go with
go with. đi cùng, đi theo. đồng ý kiến; nhất trí (với
ai). cùng với, theo. some acres of land
go with the house: vài mẫu ruộng kèm theo ...
go without Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì:
go without
go without. nhịn, chịu thiếu, chịu không có.
to go without food: nhịn ăn, chịu đói. to be gone on somebody. mê
ai, phải lòng
ai.
Đồng nghĩa của fly into a rage... red
go wild go ballistic explode blow up flip your lid go mad lose your rag ... wall Đồng nghĩa của fly open Đồng nghĩa của flyover flew into rage
là gì.
go on about Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesverbSee
go on and on about someone/somethingLearn more:
go, on, someone, ... Why do you accept
to go on about your sister so? ...
go on about
là gì.