to some extent Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases...
extent nghĩalà gì to some
extent nghĩa là gì to some extent là gì
to what extent nghĩa là gì some extent là gi đồng nghĩa của to some extent. An to some ...
to what extent nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
to what extent nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
to a great extent Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesto a large
extent là gì to a great
extent là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ to a great
extent ...
Đồng nghĩa của extentNghĩa là gì:
extent extent /iks'tent /. danh từ. khoảng rộng. vast
extent of ground: khoảng đất rộng. quy mô, phạm vi, chừng mực. to the
extent of one's ...
Đồng nghĩa của to some extentNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của to some extent. Phó từ. moderately ...
extent nghĩa là gì some extent là gi đồng nghĩa của to some extent. - Cùng ...
to a certain extent Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...lesser
extent nghĩa là gì to a certain extent là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ to a certain ...
to a large extent là gìNghĩa là gì: great great /greit/ ... To a great
extent, Mary is the cause of her own problems. to a degree Idiom, Proverb, slang phrases adv. phr. 1 ...
Đồng nghĩa của to a great extentNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của to a great
extent. Phó từ ...
extent là gì to a great
extent là gì. An to a great
extent synonym dictionary ...
Đồng nghĩa của extendNghĩa là gì:
extend extend /iks'tend/. ngoại động từ. duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra. to
extend the arm: duỗi cánh tay; to
extend the hand: đưa ...
Trái nghĩa của extendNghĩa là gì:
extend extend /iks'tend/. ngoại động từ. duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra. to
extend the arm: duỗi cánh tay; to
extend the hand: đưa ...