Đồng nghĩa của touchy feely... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của touchy feely. ... của tough as old boots
touchy feely la gi touchy la gi
touchy-
feely là gì.
touchy feely Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases1. Có tiềm năng thể hiện cảm xúc của một người. Cô ấy rất dễ thương đến nỗi tui không ngạc nhiên khi cô ấy vừa khóc khi nghe tin bạn đang mang thai. Tập trung ...
Trái nghĩa của touchyNghĩa
là gì:
touchy touchy /'tʌtʃi/. tính từ. hay giận dỗi, dễ động lòng. Trái nghĩa của
touchy. Tính từ. even-tempered. Tính từ.
Đồng nghĩa của touchyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
touchy. ... Nghĩa
là gì:
touchy touchy /'tʌtʃi/.
Trái nghĩa của toughNghĩa
là gì: tough tough /tʌf/. tính từ. dai, bền. tough meat: thịt dai; tough rubber: cao su dai. dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người).
Đồng nghĩa của sensitiveNghĩa
là gì: sensitive sensitive /'sensitiv/. tính từ. có cảm giác; (thuộc) cảm giác. dễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc; nhạy cảm.
Đồng nghĩa của toughNghĩa
là gì: tough tough /tʌf/. tính từ. dai, bền. tough meat: thịt dai; tough rubber: cao su dai. dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người).
Đồng nghĩa của affectionNghĩa
là gì: affection affection /ə'fekʃn/ ... hope is one of the most pewerful affections of man: hy vọng
là một trong những tình cảm mạnh mẽ nhất của con ...
Đồng nghĩa của reactiveNghĩa
là gì: reactive reactive /ri:'æktiv/. tính từ. tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại. (vật lý), (hoá học) phản ứng. (chính trị) phản động ...
Đồng nghĩa của easy to readeasy to recognize easy to see easy to spot easy
touch easy to understand easy ... Đồng nghĩa của
touchy feely Đồng nghĩa của facund Đồng nghĩa của phrasal ...