tough as a nail nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
tough as a nail nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của hardNghĩa là gì:
hard hard /hɑ:d/. tính từ. cứng, rắn.
hard as steel: rắn như thép. rắn chắc, cứng cáp.
hard muscles: bắp thịt rắn chắc. cứng (nước).
Đồng nghĩa của toughNghĩa là gì:
tough tough /tʌf/. tính từ. dai, bền.
tough meat: thịt dai;
tough rubber: cao su dai. dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người).
tough constitution: ...
Trái nghĩa của toughNghĩa là gì:
tough tough /tʌf/. tính từ. dai, bền.
tough meat: thịt dai;
tough rubber: cao su dai. dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người).
tough constitution: ...
Đồng nghĩa của touchy feelyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
tough as
nails Đồng
nghĩa của
tough as old boots touchy feely
la gi touchy
la gi ...
Trái nghĩa của hardNghĩa là gì:
hard hard /hɑ:d/. tính từ. cứng, rắn.
hard as steel: rắn như thép. rắn chắc, cứng cáp.
hard muscles: bắp thịt rắn chắc. cứng (nước).
spit nails Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... physically very fit and
strong,
rough, stern He is as
hard as
nails and is not a ...
Đồng nghĩa của as hard as nailsAn as
hard as
nails synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words ...
Đồng nghĩa của strongNghĩa là gì:
strong strong /strɔɳ/. tính từ. bền, vững, chắc chắn, kiên cố.
strong cloth: vải bền;
strong fortress: pháo đài kiên cố;
strong conviction: ...
Đồng nghĩa của hard line... với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
hard line. ...
tough callous
hard as
nails hard-line
hard-shelled headstrong obdurate ...