Dictionary trái ngĩa với advancing là từ gì

Loading results
Trái nghĩa của advancing
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của advancing. ... Nghĩa là gì: advancing Advance. (Econ) Tiền ứng trước. + Một ...
Trái nghĩa của advance
Danh từ. decline ; Động từ. retreat ; Động từ. regress ; Động từ. borrow ...
Trái nghĩa của advancement
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của advancement. ... Nghĩa là gì: advancement advancement /əb'vɑ:nsmənt/. danh từ.
Trái nghĩa của advanced
Nghĩa là gì: advanced advanced /əd'vɑ:nst/. tính từ. tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến. an advanced method of production: phương pháp sản xuất tiên tiến ...
Đồng nghĩa của advancing
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của advancing.
Trái nghĩa của in advance
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của in advance. ... Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Trái nghĩa của in advance ...
Đồng nghĩa của advancement
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của advancement. ... Nghĩa là gì: advancement advancement /əb'vɑ ... Trái nghĩa của ...
Trái nghĩa của in advance of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của in advance of.
Đồng nghĩa của advanced - Synonym of brave
Nghĩa là gì: advanced advanced /əd'vɑ:nst/. tính từ. tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến. an advanced method of production: phương pháp sản xuất tiên tiến ...
Trái nghĩa của advantage
Nghĩa là gì: advantage advantage /əb'vɑ:ntidʤ/. danh từ. sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi. to be of great advantage to: có lợi lớn cho ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock