Dictionary trái ngưọc vs fair

Loading results
Trái nghĩa của fair
a fair judge: quan toà công bằng · by fair means: bằng phương tiện chính đáng; ngay thẳng, không gian lận · fair play: lối chơi ngay thẳng (trong cuộc đấu); ( ...
trái nghĩa với từ fair
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... a fair judge: quan toà công bằng; by fair means: bằng phương tiện chính ...
Đồng nghĩa của fair
... fair à gì trái ngưọc vs fair trái nghĩa với từ fair sinonim dari fair sinonimnya fair trai nghia voi fair la tu gi từ trái nghĩa với fair trái nghĩa với fair ...
Sinonim dari fair
... fair à gì trái ngưọc vs fair trái nghĩa với từ fair sinonim dari fair sinonimnya fair trai nghia voi fair la tu gi từ trái nghĩa với fair trái nghĩa với fair ...
faint heart never won fair lady Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
trái tim yếu ớt bất bao giờ thắng được phụ nữ công bằng. Người ta phải tự tin và dũng cảm, trái ngược với rụt rè, để thu hút hoặc thu hút một người phụ nữ.
Trái nghĩa của fair skinned
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của fair skinned.
Contrario di fair
... fair à gì trái ngưọc vs fair trái nghĩa với từ fair sinonim dari fair sinonimnya fair trai nghia voi fair la tu gi từ trái nghĩa với fair trái nghĩa với fair ...
Antonim dari fair
... fair à gì trái ngưọc vs fair trái nghĩa với từ fair sinonim dari fair sinonimnya fair trai nghia voi fair la tu gi từ trái nghĩa với fair trái nghĩa với fair ...
Trái nghĩa của fair play
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của fair play.
Trái nghĩa của wrong
trái, ngược. in the wrong sense: trái chiều, ngược; the wrong side: mặt trái ... trái nghĩa của từ wrong trái nghĩa với wrong trai nghia voi wronh. An wrong ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock