Trái nghĩa của fastNghĩa
là gì:
fast fast /fɑ:st/. tính
từ. chắc chắn. a stake
fast in the ground: cọc đóng chắc xuống đất; to take
fast hold of: nắm chắc, cầm chắc.
Trái nghĩa của fasterNghĩa
là gì:
faster fast /fɑ:st/. tính
từ. chắc chắn. a stake
fast in the ground: cọc đóng chắc xuống đất; to take
fast hold of: nắm chắc, cầm chắc.
trái ngược với faster là từ gìFree Dictionary for word usage
trái ngược với faster là từ gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của quickNghĩa
là gì:
quick quick /kwik/. danh
từ. thịt mềm (dưới móng tay, móng chân ... Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái ...
Trái nghĩa của quicklyNghĩa
là gì:
quickly quickly /'kwikli/. phó
từ. nhanh, nhanh chóng.
Trái nghĩa ... Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái ...
Trái nghĩa của fast foodCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
fast food.
Đồng nghĩa của fasterNghĩa
là gì:
faster fast /fɑ:st/. tính
từ. chắc chắn. a stake
fast in the ground: cọc đóng chắc xuống đất; to take
fast hold of: nắm chắc, cầm chắc.
Trái nghĩa của growingNghĩa
là gì: growing growing /'grouiɳ/. danh
từ. sự lớn lên. sự nuôi; sự trồng. the growing of bees: sự nuôi ong; the growing of grapes: sự trồng nho.
Đồng nghĩa của fast foodĐồng nghĩa,
Trái nghĩa, Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của
fast food. Danh
từ. convenience food junk food. Danh
từ. takeaway carryout ready meal ...
Trái nghĩa của quickerNghĩa
là gì: quicker
quick /kwik/. danh
từ. thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương). tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhất.