Dictionary trái ngược với forward

Loading results
Trái nghĩa của forward
a forward summer: một mùa hạ đến sớm · this child is very forward for his age: thằng bé sớm biết so với tuổi.
Trái nghĩa của forwarded
a forward summer: một mùa hạ đến sớm · this child is very forward for his age: thằng bé sớm biết so với tuổi.
Đồng nghĩa của forward
a forward summer: một mùa hạ đến sớm · this child is very forward for his age: thằng bé sớm biết so với tuổi.
Trái nghĩa của bring
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của bring.
의 반의어 forward
... trái ngược với forward contrario forward makna idiom to put one's best foot forward. - 유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어 forward ...
Trái nghĩa của backward
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của backward. ... Trái nghĩa của backward. Phó từ. forward. Tính từ. forward ...
Trái nghĩa của fast food
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... Trái nghĩa của fast forward Trái nghĩa của fasthold từ đồng nghĩa với ...
Antonino de forward
Diccionario de palabras similares, Sinónimos, Diccionario Antonino de forward. ... as it forward it sinonim forward trái ngược với forward contrario forward ...
Trái nghĩa của comedy
... forward Trái nghĩa của come from Trái nghĩa của come from behind Trái nghĩa của come hell or high water. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của look forward
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của look forward. ... Trái nghĩa của look forward ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock