Trái nghĩa của modernngười cận đại, người
hiện đại. người ưa thích cái mới, người có quan điểm mới ... Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái ...
Synonym of modern...
trái ngược với hiện đại đồng nghĩa modern từ trái nghĩa với modern il contrario di modern in inglese trái nghĩa vớ modern từ trái nghĩa của modern. An modern ...
의 반의어 modern...
trái ngược với hiện đại đồng nghĩa modern từ trái nghĩa với modern il contrario di modern in inglese trái nghĩa vớ modern từ trái nghĩa của modern. An modern ...
Antonym of modern...
trái ngược với hiện đại đồng nghĩa modern từ trái nghĩa với modern il contrario di modern in inglese trái nghĩa vớ modern từ trái nghĩa của modern. An modern ...
Trái nghĩa của comedythể kịch nói cổ Hy-lạp trung kỳ (có tính chất quá độ giữa thể kịch nói cổ và thể kịch nói
hiện đại) ... Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng ...
Trái nghĩa của skyscrapernhà chọc trời (toà nhà
hiện đại rất cao ở thành thị).
Trái nghĩa của ... Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của ...
trái nghĩa với modern là gìCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái ... Nghĩa là gì: modern modern /'mɔdən/ ... modern science: khoa học
hiện đại.
Trái nghĩa của mainstreamloại nhạc jaz chẳng phải truyền thống nhưng cũng chẳng
hiện đại.
Trái nghĩa ... Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái ...
Trái nghĩa của updatedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái ... làm cho cập nhật,
hiện đại hoá. cho ai thông tin mới nhất (về cái gì). danh từ.
Trái nghĩa của newer...
với tôi. khác hẳn. he has become a new man: hắn trở thành một người khác hẳn. tân tiến, tân thời,
hiện đại. mới nổi (gia đình, người). new from. mới từ (nơi nào ...