Trái nghĩa của friendlyNghĩa
là gì: friendly friendly /'frendli/. tính từ. thân mật, thân thiết,
thân thiện ... : có quan hệ thân mật
với láng giềng của mình; Friendly Society: hội ái ...
từ trái nghĩa với thân thiện... từ trái nghĩa của friendly
trái ngược với thân thiện là gì friendly trai nghia trai nguoc voi than thien trai nghia cua tu friendly từ đồng nghĩa với .
friendly Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: friendly friendly /'frendli/. tính từ. thân mật, thân thiết,
thân thiện. a friendly smile: một nụ cười thân mật; to have friendly relations ...
Contrario di friendly... trái nghĩa của friendly là gì friend 反意語 từ trái nghĩa của friendly
trái ngược với thân thiện là gì friendly trai nghia trai nguoc voi than thien trai ...
의 반의어 friendly... trái nghĩa của friendly là gì friend 反意語 từ trái nghĩa của friendly
trái ngược với thân thiện là gì friendly trai nghia trai nguoc voi than thien trai ...
Synonym of friendly... trái nghĩa của friendly là gì friend 反意語 từ trái nghĩa của friendly
trái ngược với thân thiện là gì friendly trai nghia trai nguoc voi than thien trai ...
Trái nghĩa của friendlinessCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng ... Nghĩa
là gì: friendliness friendliness /'frendlinis/. danh từ. sự
thân mật, sự
thân thiết, sự
thân ...
Синоним friendly... nghĩa của friendly
trái ngược với thân thiện là gì friendly trai nghia trai nguoc voi than thien trai nghia cua tu friendly từ đồng nghĩa với friendly đồng ...
Trái nghĩa của hostileNghĩa
là gì: hostile hostile /'hɔstail/. tính từ. thù địch. không
thân thiện ... Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của unfriendlyNghĩa
là gì: unfriendly unfriendly /'ʌn'frendli/. tính từ. không thân mật, không
thân thiện. cừu địch. bất lợi, không thuận lợi.