Trái nghĩa của untilNghĩa là gì:
until until / n'til/. giới từ & liên từ. cho đến, cho đến khi. the holidays last
until September: ngày nghỉ hè kéo dài cho đến tận tháng chín ...
Đồng nghĩa của untilCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
until. ... Nghĩa là gì:
until until / n'til/ ...
Trái nghĩa của
until.
Antonym of until... Different wording, Synonyms, Idioms for Antonym of until. ... for through Antonym of Antonyms for in abeyance
trái ngược với until until 同義 till 同義 ...
Sinonim dari until... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari until. ... Sinonim dari until recently Sinonim dari until that time
trái ngược với until until ...
Đồng nghĩa của until nowCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
until now. ...
Trái nghĩa của
until now ...
Antonim dari until... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Antonim dari until. ... for in abeyance
trái ngược với until until 同義 till 同義語 đồng nghĩa từ until từ ...
Trái nghĩa của upwardCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái ...
Trái nghĩa của up
until Trái nghĩa của up
until now
Trái nghĩa của upward ...
Đồng nghĩa của until such time asTrái nghĩa của
until such time as. - Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
until such time as ...
Trái nghĩa của put off... đồng nghĩa
với put off put off đồng nghĩa từ đồng nghĩa
với put off từ
trái nghĩa
với put on Đồng nghĩa delay từ đồng nghĩa Put off that meeting
until ...
Trái nghĩa của unless... unless you try, you will never succeed: nếu không cố gắng, anh sẽ chẳng bao giờ thành công; unless and
until: cho đến lúc nào mà ...