Trái nghĩa của hungryNghĩa là gì:
hungry hungry /'hʌɳgri/. tính từ.
đói, cảm thấy
đói, ra vẻ
đói ăn. as
hungry as a hunter:
đói cào ruột; a lean and
hungry look: vẻ gầy còm
đói ...
trái nghĩa với từ hungryFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với từ
hungry, Synonym, Antonym, ... Trái ... as
hungry as a hunter:
đói cào ruột; a lean and
hungry look: vẻ gầy ...
Đồng nghĩa của hungryNghĩa là gì:
hungry hungry /'hʌɳgri/. tính từ.
đói, cảm thấy
đói, ra vẻ
đói ăn. as
hungry as a hunter:
đói cào ruột; a lean and
hungry look: vẻ gầy còm
đói ...
từ trái nghĩa với hungrydiverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di
hungry. ... as
hungry as a hunter
nghia la gi tu trai
nghia voi
hungry trai
nghĩa với
đói ... Sinônimo ...
Trái nghĩa của hungerNghĩa là gì:
hunger hunger /'hʌɳgə/. danh từ. sự
đói, tình trạng
đói. to die of
hunger: chết
đói; to suffer
hunger: bị
đói; to feel
hunger: cảm thấy
đói.
Contrario di hungry... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di
hungry. ... với hurry
trái nghĩa đói hunry từ
trái nghĩa với
hungry trái nghĩa với từ
hungry ...
hungry Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
hungry. ... a
hungry air: vẻ gợi cho người ta thấy
đói, vẻ gợi thêm.
go hungry Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ ... Vì vậy, nhiều người trong khu vực của chúng tui
đói - đó là lý do tại sao ...
의 반의어 hungry유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어
hungry. ...
trái nghĩa đói hunry từ
trái nghĩa với
hungry trái nghĩa với từ
hungry sinonim dari
hungry.
Đồng nghĩa của ravenousNghĩa là gì: ravenous ravenous /'rævinəs/. tính từ. phàm ăn. ngấu nghiến, dữ dội, ghê gớm (cơn
đói). ravenous
hunger: cơn
đói ghê gớm.
đói cào cả ruột, ...