Trái nghĩa của betterNghĩa là gì:
better better /'betə/. tính từ. cấp so sánh của
good. hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn. you can't find a
better man: anh không thể tìm ...
Trái nghĩa của had betterCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của had
better.
trái nghĩa betterFree Dictionary for word usage
trái nghĩa better, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của goodNghĩa là gì:
good good /gud/. tính từ
better, best. tốt, hay, tuyệt. very
good!: rất tốt!, rất hay!, tuyệt; a
good friend: một người bạn tốt;
good men and ...
Trái nghĩa của get betterCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của get
better.
Trái nghĩa của bettersNghĩa là gì: betters
better /'betə/. tính từ. cấp so sánh của
good. hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn. you can't find a
better man: anh không thể tìm ...
Trái nghĩa của get the better ofCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của get the
better of.
Đồng nghĩa của make betterCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của make
better. ...
Trái nghĩa của make
better ...
Trái nghĩa của betteringNghĩa là gì: bettering
better /'betə/. tính từ. cấp so sánh của
good. hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn. you can't find a
better man: anh không thể ...
Đồng nghĩa của better known asTrái nghĩa của
better known as ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
better known as ...