Trái nghĩa của aliveCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của alive.
Đồng nghĩa của aliveĐồng nghĩa của alive ; knock find fault denunciate ; on the ball on one's toes on top of on toes on the job wide awake ; living animate breathing awake conscious ...
Đồng nghĩa của alive and kickingCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của alive and kicking.
Đồng nghĩa của be aliveCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của be
alive.
Trái nghĩa của stay aliveCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của stay
alive.
Trái nghĩa của stayCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của stay.
Đồng nghĩa của remain aliveCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của remain
alive.
Đồng nghĩa của come aliveCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của come
alive.
Trái nghĩa của Antonyms for stay aliveCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của Antonyms for stay
alive.
Đồng nghĩa của stay aliveCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của stay
alive.