Trái nghĩa của balanceTrái nghĩa của balance ; unsteadiness ; difference disproportion imbalance inequality unevenness instability noncomposure ; agitation discomposure ; base core ...
Trái nghĩa của balancedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của balanced.
Trái nghĩa của balancesNghĩa là gì: balances
balance /'bæləns/. danh từ. cái cân. precision
balance: cân chính xác, cân tiểu ly; analytical
balance: cân phân tích.
trái nghĩa của balanceFree Dictionary for word usage
trái nghĩa của balance, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của balancedAn
balanced synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
Đồng nghĩa của balanceNghĩa là gì:
balance balance /'bæləns/. danh từ. cái cân. precision
balance: cân chính xác, cân tiểu ly; analytical
balance: cân phân tích.
Trái nghĩa của steadinessCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của steadiness.
Trái nghĩa của synchronizeCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của synchronize.
Đồng nghĩa của well balancedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của well
balanced.
Trái nghĩa của visibleCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của visible.