Trái nghĩa của creativeNghĩa là gì: creative creative /kri:'eitiv/. tính từ. sáng tạo. creative power: sức sáng tạo.
Trái nghĩa của creative. Tính từ.
Trái nghĩa của creativityCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của creativity.
Trái nghĩa của creative talentCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của creative talent.
Đồng nghĩa của creative... beserta artinya creative 同義詞
trái nghĩa của creative. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của creative ...
Đồng nghĩa của creativityCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của creativity.
Đồng nghĩa của creative influenceTrái nghĩa của creative influence. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của creative influence ...
Đồng nghĩa của creationsNghĩa là gì: creations creation /kri:'eiʃn/. danh từ. sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác. the creation of great works of art: sự sáng tác ...
Trái nghĩa của weirdoCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của weirdo.
Đồng nghĩa của creatureTrái nghĩa của creature · creature Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary. Đồng nghĩa
của creative ...
Trái nghĩa của thought provokingCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của thought provoking.