Dictionary trái nghĩa của crowded

Loading results
Trái nghĩa của crowded
Nghĩa là gì: crowded crowded /'kraudid/. tính từ. đông đúc. crowded streets: phố xá đông đúc. đầy, tràn đầy. life crowded with great events: cuộc đời đầy ...
Trái nghĩa của crowd
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của crowd. ... Nghĩa là gì: crowd crowd /kraud/. danh từ. đám đông.
trái nghĩa với crowded
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với crowded, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của crowded
Nghĩa là gì: crowded crowded /'kraudid/. tính từ. đông đúc. crowded streets: phố xá đông đúc. đầy, tràn đầy. life crowded with great events: cuộc đời đầy ...
Trái nghĩa của crowds
Nghĩa là gì: crowds crowd /kraud/. danh từ. đám đông. to be lost in the crowd: bị lạc trong đám đông. (the crowd) quần chúng. (thông tục) bọn, lũ, nhóm, ...
từ trái nghĩa với từ crowded
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với từ crowded, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của max
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của max.
Đồng nghĩa của crowd around
An crowd around synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words ...
Đồng nghĩa của overcrowded
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của overcrowded.
Đồng nghĩa của crowd
Nghĩa là gì: crowd crowd /kraud/. danh từ. đám đông. to be lost in the crowd: bị lạc trong đám đông. (the crowd) quần chúng. (thông tục) bọn, lũ, nhóm, tụi, ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock