Trái nghĩa của mature... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của mature. ... after mature deliberation: sau khi đã suy xét kỹ càng; sau khi đã đắn đo ...
Trái nghĩa của maturedchín, thành thực, trưởng thành.
mature years: tuổi trưởng thành, tuổi thành niên · cẩn thận, chín chắn, kỹ càng. after
mature deliberation: sau khi đã suy xét kỹ ...
Đồng nghĩa của matureNghĩa là gì:
mature mature /mə'tjuə/. tính từ. chín, thành thực, trưởng thành.
mature years: tuổi trưởng thành, tuổi thành niên. cẩn thận, chín chắn, ...
Đồng nghĩa của mature ageCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của mature age.
Đồng nghĩa của maturedNghĩa là gì: matured
mature /mə'tjuə/. tính từ. chín, thành thực, trưởng thành.
mature years: tuổi trưởng thành, tuổi thành niên ...
Trái nghĩa của matured.
từ trái nghĩa với trưởng thànhFree Dictionary for word usage từ trái nghĩa với trưởng thành, Synonym, ... anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của mature.
Đồng nghĩa của adultCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của adult.
Trái nghĩa của amaze... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của amaze. ...
Trái nghĩa của a
mature Trái nghĩa của amaurosis
Trái nghĩa của amaurotic ...
Trái nghĩa của well educatedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của well educated.
Đồng nghĩa của become adultCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của become
adult.