Dictionary trái nghĩa của mischievous

Loading results
Trái nghĩa của mischievous
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của mischievous.
Trái nghĩa của mischievously
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của mischievously.
Trái nghĩa của mischief
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của mischief.
Đồng nghĩa của mischievous
Nghĩa là gì: mischievous mischievous /'mistʃivəs/. tính từ. hay làm hại. tác hại, có hại. tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh. a mischievous child: ...
Trái nghĩa của deceive
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của deceive.
Trái nghĩa của nasty
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của nasty.
Đồng nghĩa của mischief maker
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của mischief maker.
Đồng nghĩa của mischief
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của mischief.
Trái nghĩa của harmful
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của harmful.
Trái nghĩa của liar
... anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của liar. ... Trái nghĩa của Antonyms for fraud Trái nghĩa của Antonyms for mischievous ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock