Trái nghĩa của neverCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của never.
Đồng nghĩa của neverCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của never.
Đồng nghĩa của never give upCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của never give up.
Đồng nghĩa của never forgetCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của never forget.
Đồng nghĩa của never ending supplyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của never ending supply.
Đồng nghĩa của perpetualCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của perpetual.
Trái nghĩa của everCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của ever.
Đồng nghĩa của never mind whichCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của never mind which.
Trái nghĩa của foreverfor
ever for
ever and a day forever and a day for
ever and
ever foreverhood forevermore foretypes foretype foretold foretoken foretime forethoughts ...
trái nghĩa với nói dốiTrái nghĩa của never. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của never. ... không bao giờ được nói dối! never say die!