Dictionary trái nghĩa của nod

Loading results
Trái nghĩa của nod
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của nod. ... to give a nod of assent: gật đầu bằng lòng (tán thành) ...
Trái nghĩa của nodding
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của nodding.
Đồng nghĩa của nod
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của nod. ... to give a nod of assent: gật đầu bằng lòng (tán thành) ...
Trái nghĩa của oversleep
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của oversleep.
Đồng nghĩa của billboard
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của billboard.
Trái nghĩa của approval
Nghĩa là gì: approval approval /ə'pru:vəl/. danh từ. sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận. to nod in approval: gật đầu, đồng ý; to give one's approval to ...
Trái nghĩa của acknowledging
... as the best player in the team: được công nhận là cầu thủ xuất sắc nhất trong đội; to acknowledge someone's nod: nhìn thấy và đáp lại cái gật đầu của ai.
Trái nghĩa của acknowledge
... as the best player in the team: được công nhận là cầu thủ xuất sắc nhất trong đội; to acknowledge someone's nod: nhìn thấy và đáp lại cái gật đầu của ai.
Đồng nghĩa của no doubt
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của no doubt.
Trái nghĩa của poster
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của poster.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock