Dictionary trái nghĩa của satisfactory

Loading results
Trái nghĩa của satisfaction
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của satisfaction.
Trái nghĩa của satisfactory
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của satisfactory.
Đồng nghĩa của satisfactory
Nghĩa là gì: satisfactory satisfactory /,sætis'fæktəri/. tính từ. làm thoả mãn, làm vừa ý; đầy đủ, tốt đẹp. satisfactory result: kết quả tốt đẹp ...
Đồng nghĩa của satisfaction
Nghĩa là gì: satisfaction satisfaction /,sætis'fækʃn/. danh từ. sự làm cho thoả mãn; sự vừa lòng, sự toại ý, sự thoả mãn. to give someone satisfaction: làm ...
Trái nghĩa của satisfied
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của satisfied.
Trái nghĩa của satisfy
dạng bị động thoả mãn, hài lòng (với thành tích...) we should not rest satisfied with our successes: chúng ta không được thoả mãn với thắng lợi của chúng ta.
Đồng nghĩa của satisfied
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của satisfied.
Đồng nghĩa của satisfy
dạng bị động thoả mãn, hài lòng (với thành tích...) we should not rest satisfied with our successes: chúng ta không được thoả mãn với thắng lợi của chúng ta.
Đồng nghĩa của amply
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của amply.
Đồng nghĩa của nourishing
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của nourishing.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock