Trái nghĩa của saveCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của save. ... to save somebody from drowning: cứu ai khỏi chết đuối; to save ...
Trái nghĩa của savingTrái nghĩa của saving ; Tính từ. irredeemable ; Tính từ. wasting ; Danh từ. increase ...
Trái nghĩa của savesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của saves. ... to save somebody from drowning: cứu ai khỏi chết đuối ...
Trái nghĩa của time savingCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của time
saving.
Trái nghĩa của saved moneyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của saved money.
Đồng nghĩa của saveCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của save. ... to
save somebody from drowning: cứu ai khỏi chết đuối; to
save ...
Đồng nghĩa của save from harmCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của save from harm.
Đồng nghĩa của save forCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của save for.
Đồng nghĩa của save fromCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của save from.
Trái nghĩa của unleashCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của unleash.