Trái nghĩa của successCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của success.
Trái nghĩa của successfulCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của successful.
Trái nghĩa của successfullyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của successfully.
Trái nghĩa của succeedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của succeed.
Đồng nghĩa của successNghĩa là gì:
success success /sək'ses/. danh từ. sự thành công, sự thắng lợi. military
success: thắng lợi quân sự; nothing succeeds like
success: thắng lợi ...
Trái nghĩa của delegateCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của delegate.
Trái nghĩa của premiumCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của premium.
Trái nghĩa của happinessCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của happiness.
Trái nghĩa của mogulCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của mogul.
Trái nghĩa của maximumCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của maximum.