Trái nghĩa của inordinateNghĩa là gì:
inordinate inordinate /in'ɔ:dinit/. tính
từ. quá mức, quá xá, quá quắt, quá chừng. thất thường.
inordinate hours: giờ giấc thất thường ...
Đồng nghĩa của inordinateNghĩa là gì:
inordinate inordinate /in'ɔ:dinit/. tính
từ. quá mức, quá xá, quá quắt, quá chừng. thất thường.
inordinate hours: giờ giấc thất thường ...
inordinate Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
inordinate.
Đồng nghĩa của in order toCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của in order to. ... in order to avoid in order to get inordinancy
inordinate ...
Đồng nghĩa của intemperateCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của intemperate. ... self-indulgent uncontrolled unrestrained
inordinate ...
Trái nghĩa của on the houseCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của on the house. ...
inordinate Trái nghĩa của baseless
Trái nghĩa của informal ...
Đồng nghĩa của mortalNghĩa là gì: mortal mortal /'mɔ:tl/. tính
từ. chết, có chết. man is mortal: người ta ai cũng chết; the mortal remains: xác chết, tử thi.
Trái nghĩa của in order toCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của in order to. ... in order to get inordinancy
inordinate inordinately ...
Đồng nghĩa của in order thatCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của in order that. ...
Đồng nghĩa của inordinancy
Đồng nghĩa của inordinate in ...
Trái nghĩa của extraNghĩa là gì: extra extra /'ekstrə/. tính
từ. thêm, phụ, ngoại. thượng hạng, đặc biệt. phó
từ. thêm, phụ, ngoại. to work extra: làm việc thêm ngoài.