Trái nghĩa của mountingCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của mounting.
Trái nghĩa của mountCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của mount.
Đồng nghĩa của mountingCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của mounting.
Đồng nghĩa của mounted - Synonym of resourcefulĐồng nghĩa của mounted ; on horseback equestrian astride straddling riding on seated horsed in the saddle ; attached fixed affixed screwed on displayed framed set ...
Trái nghĩa của mountainsCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của mountains.
Dictionary antonyms of mourner... mourner từ trai nghia voi mounting
trái nghĩa của từ mounting. An mounting antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking ...
Đồng nghĩa của mourn - Synonym of braveNghĩa là gì: mourn mourn /mɔ:n/. nội động
từ. (+ for, over) than khóc, thương tiếc. to mourn for (over) the dead: thương tiếc những người đã mất.
Trái nghĩa của ascendingNghĩa là gì: ascending ascending. (Tech) thăng, tăng lên, lên cao (d).
Trái nghĩa của ascending. Động
từ. declining decreasing descending dropping falling ...
Đồng nghĩa của mournerCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của mourner.
Đồng nghĩa của frame...
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của frame. ...
mount mounting outline scheme setting shell stage system trim trimming truss valance. Danh
từ.