trái nghĩa private schoolCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của private school. ... trường học, học đường. normal school: trường sư phạm; ...
Trái nghĩa của privateNghĩa là gì: private private /private/. tính
từ. riêng, tư, cá nhân. private life: đời tư;
private school: trường tư; private property: tài sản tư nhân ...
trái nghĩa của từ private schoolFree Dictionary for word usage
trái nghĩa của từ private school, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của private schoolCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của private school.
Đồng nghĩa của privateNghĩa là gì: private private /private/. tính
từ. riêng, tư, cá nhân. private life: đời tư;
private school: trường tư; private property: tài sản tư nhân ...
Đồng nghĩa của private schoolCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của private school.
Trái nghĩa của privatesNghĩa là gì: privates private /private/. tính
từ. riêng, tư, cá nhân. private life: đời tư;
private school: trường tư; private property: tài sản tư nhân ...
danh từ của privateDizionario di parole simili, diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di private.
Đồng nghĩa của private school ... anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, ...
từ điển trái với ý chínhprimary school: trường sơ cấp;
private school: trường tư; public school: trường ...
Trái nghĩa của school · school Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary. Đồng ...
反义词private...
private school apa sinonim private
trái nghĩa với kín đáo là gì
đồng nghĩa với private danh
từ của private
từ trái nghĩa với
từ Bộ phận
trái nghĩa với kín ...