Trái nghĩa của unexpectedNghĩa là gì:
unexpected unexpected /'ʌniks'pektid/. tính
từ. không mong đợi, không ngờ, thình lình. an
unexpected piece of luck: một sự may mắn không ngờ.
Trái nghĩa của unexpectedlyCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của unexpectedly.
Đồng nghĩa của unexpectedĐồng nghĩa của unexpected ; Phó
từ. out of the blue ere long ; Danh
từ. eye-opener stack up ; Tính
từ. unforeseen unanticipated ...
Đồng nghĩa của unexpectedlyĐồng nghĩa của unexpectedly ; Tính
từ. matinal unanticipated oversoon early ; Phó
từ. unpredictably suddenly all of a sudden out of the blue ; Phó
từ. by chance ...
Synonym of unexpected...
unexpected result Synonym of
unexpected winner
unexpected trái nghĩa trái nghĩa của từ unexpect
trái nghĩa với
unexpected arti dan sinonim
unexpected. An ...
Trái nghĩa của predictableCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của predictable. ... improbable
unexpected unforeseen unpredictable ·
Đồng nghĩa ...
Đồng nghĩa của stack upCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của stack up. ...
unexpected calamity casualty disaster hazard mishap pileup ...
Đồng nghĩa của out of the blueĐồng nghĩa của out of the blue. Phó
từ.
unexpectedly without warning all of a sudden suddenly surprisingly ...
Đồng nghĩa của meet unexpectedlyCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của meet
unexpectedly.
Trái nghĩa của suddenNghĩa là gì: sudden sudden /'sʌdn/. tính
từ. thình lình, đột ngột. a sudden change: sự thay đổi đột ngột; sudden bend in the road: chỗ đường rẽ đột ngột.