Dictionary trái nghĩa của trust

Loading results
Trái nghĩa của trust
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của trust.
trái nghĩa với trust
Trái nghĩa của trust ; Danh từ. disbelief doubt uncertainty mistrust ; Động từ. abstain disbelieve know reject hold keep mistrust ; Động từ. borrow hinder ...
Đồng nghĩa của trust
Nghĩa là gì: Trust Trust. (Econ) Tờ-rớt. + Với tư cách là một thuật ngữ của luật học, thuật ngữ này áp dụng cho các thoả thuận được pháp luật quy định khác ...
Trái nghĩa của trustworthy
... nghĩa của trust to luck Trái nghĩa của trustworthily Trái nghĩa của trustworthiness Trái nghĩa của trusty Trái nghĩa của trusty friend Trái nghĩa của truth ...
Trái nghĩa của delegate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của delegate.
Trái nghĩa của commit
Nghĩa là gì: commit commit /kə'mit/. ngoại động từ. giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác. to commit to someone's care: giao cho ai trông nom.
Trái nghĩa của charity
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của charity.
Trái nghĩa của orphan
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của orphan.
Trái nghĩa của enroll
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của enroll.
Đồng nghĩa của charitable trust
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của charitable trust.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock